Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lactasional


/læk'teiʃənl/

tính từ
(thuộc) sự sinh sữa, (thuộc) sự chảy sữa
(thuộc) sự cho b

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.