Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lacteous




lacteous
['læktiəs]
tính từ
(thuộc) sữa; như sữa


/'læktiəl/

tính từ
(thuộc) sữa; như sữa

Related search result for "lacteous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.