Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lactifère


[lactifère]
tính từ
(giải phẫu) sinh sữa; dẫn sữa
Vaisseaux lactifères
mạch dẫn sữa
Conduit lactifère
ống dẫn sữa
plantes lactifières
cây có nhựa mủ



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.