Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lacté


[lacté]
tính từ
(thuộc) sữa; (như) sữa
Sécrétion lactée
sự tiết sữa
un blanc lacté
màu trắng sữa
(bằng) sữa, (có) sữa
Régime lacté
chế độ sữa
Farine lactée
bột sữa
Fièvre lactée
(y há»c) sốt cương sữa
Veines lactées
(giải phẫu) mạch dịch dưỡng, mạch dưỡng trấp
Voie lactée
(thiên văn) ngân hà


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.