lacté
 | [lacté] |  | tÃnh từ | | |  | (thuá»™c) sữa; (như) sữa | | |  | Sécrétion lactée | | | sá»± tiết sữa | | |  | un blanc lacté | | | mà u trắng sữa | | |  | (bằng) sữa, (có) sữa | | |  | Régime lacté | | | chế độ sữa | | |  | Farine lactée | | | bá»™t sữa | | |  | Fièvre lactée | | | (y há»c) sốt cương sữa | | |  | Veines lactées | | | (giải phẫu) mạch dịch dưỡng, mạch dưỡng trấp | | |  | Voie lactée | | | (thiên văn) ngân hà |
|
|