Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lacuna




lacuna
[lə'kju:nə]
danh từ, số nhiều là lacunae hoặc lacunas
chỗ thiếu sót, chỗ khiếm khuyết, kẽ hở



lỗ hổng, chỗ khuyết

/lə'kju:nə/

danh từ, số nhiều lacunae /lə'kju:ni:/, lacunas /lə'kju:nəz/
kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng
chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lacuna"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.