Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lacunae




lacunae
[lə'kju:ni:]
số nhiều của lacuna


/lə'kju:nə/

danh từ, số nhiều lacunae /lə'kju:ni:/, lacunas /lə'kju:nəz/
kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng
chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót

Related search result for "lacunae"
  • Words pronounced/spelled similarly to "lacunae"
    lacuna lacunae

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.