Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lacunal




lacunal
[lə'kju:nəl]
Cách viết khác:
lacunose
[lə'kju:nous]
tính từ
có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ hổng
có thiếu sót


/lə'kju:nəl/ (lacunose) /lə'kju:nous/

danh từ
có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ hổng
có thiếu sót

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.