Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lacustrine




lacustrine
[lə'kʌstrain]
tính từ
(thuộc) hồ
lacustrine vegetation
cây cối ở hồ
lacustrine age
thời đại sống ở trên hồ


/lə'kʌstrain/

tính từ
(thuộc) hồ
lacustrine vegetation cây cối ở hồ
lacustrine age thời đại sống ở trên h

Related search result for "lacustrine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.