Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lacy




lacy
['leisi]
tính từ
giống như ren
làm bằng ren, làm bằng dải thêu


/'leisi/

tính từ
giống như ren
làm bằng ren, làm bằng dải thêu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lacy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.