Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laddish




laddish
['lædi∫]
tính từ
non nớt, bồng bột


/'lædiʃ/

tính từ
trai trẻ; bé bỏng, non nớt

Related search result for "laddish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.