Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lading




lading
['leidiη]
danh từ
sự chất hàng (lên tàu)
hàng hoá (chở trong tàu)
bill of lading
(hàng hải) hoá đơn vận chuyển, vận đơn


/'leidiɳ/

danh từ
sự chất hàng (lên tàu)
hàng hoá (chở trong tàu) !bill of lading
(hàng hải) hoá đơn vận chuyển

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lading"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.