Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ladle





ladle


ladle

A ladle is a large spoon used to serve soup and gravy.

['leidl]
danh từ
cái môi (để múc)
múc bằng môi
to ladle out soup
múc súp bằng môi


/'ledl/

danh từ
cái môi (để múc)

ngoại động từ
múc bằng môi
to ladle out soup múc súp bằng môi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ladle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.