Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ladylike




ladylike
['leidilaik]
tính từ
có dáng quý phái (đàn bà)
uỷ mị như đàn bà


/'leidilaik/

tính từ
có dáng quý phái (đàn bà)
uỷ mị như đàn bà

Related search result for "ladylike"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.