Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ladyship




ladyship
['leidi∫ip]
danh từ
thân thế quý tộc (của một người đàn bà)
her ladyship
Your ladyship
tâu lệnh bà


/'leidiʃip/

danh từ
thân thế quý tộc (của một người đàn bà) !her ladyship !Your ladyship
tâu lệnh bà

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.