Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lagan




lagan
['lægən]
danh từ
(pháp lý) xác tàu đắm; hàng hoá bị chìm dưới đáy biển


/'lægən/

danh từ
(pháp lý) xác tàu đắm; hàng hoá bị chìm dưới đáy biển

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lagan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.