Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laic




laic
['leiik]
tính từ
thế tục, không theo đạo, phi giáo hội
danh từ
người không theo đạo, người thế tục


/'leiik/

tính từ
không theo đạo thế tục, phi giáo hội

danh từ
người không theo đạo, người thế tục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "laic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.