|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laid
| [laid] | | tính từ | | | xấu, xấu xí | | | Laid à faire peur | | xấu phát sợ | | | Personne laide | | người xấu xí | | | Rendre laid | | làm cho xấu xí | | | Laid comme un singe | | xấu như ma (rất xấu) | | | xấu xa, tồi | | | Une laide action | | một hành động xấu xa | | Phản nghĩa Beau | | danh từ giống đực | | | cái xấu | | | Le laid et le beau | | cái xấu và cái đẹp |
|
|
|
|