Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lain




lain
[lein]
động tính từ quá khứ của lie


/lein/

động tính từ quá khứ của lie

Related search result for "lain"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.