|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laineux
| [laineux] | | tính từ | | | lắm lông len | | | Race de moutons laineux | | nòi cừu lắm lông len | | | Tige laineuse | | (thực vật học) thân cây lắm lông len | | | (có) nhiều len | | | Drap laineux | | dạ nhiều len | | | như len | | | Cheveux laineux | | tóc như len |
|
|
|
|