Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laisse


[laisse]
danh từ giống cái
dây dắt (chó...)
bãi triều; đường ngấn thuỷ triều
Laisse de haute mer
đường ngấn triều lên
(thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) khổ thơ (trong bài ca hiệp sĩ, thời Trung đại)
tenir quelqu'un en laisse
dắt mũi ai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.