Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laissez-aller


/'leisei'ælei/

danh từ
tính phóng túng, tính không câu thúc, tính không gò bó
tính xuềnh xoàng, tính dễ dãi
tính cẩu thả

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.