Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laity




laity
['leiiti]
danh từ
những người thế tục, những người không theo giáo hội
những người không cùng ngành nghề
tính chất là người thế tục


/'leiiti/

danh từ
những người thế tục, những người không theo giáo hội
những người không cùng ngành nghề
tính chất là người thế tục

Related search result for "laity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.