Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lakh




lakh
[lɑ:k]
Cách viết khác:
lac
[lɑ:k]
như lac


/læk/

danh từ
cánh kiến đỏ
sơn

danh từ (lakh) /lɑ:k/
(Ânh-Ân) mười vạn ((thường) nói về đồng rupi)

danh từ
sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lakh"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.