Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lama


[lama]
danh từ giống đực
(tôn giáo) la ma (thầy tu ở Tây tạng)
lama incarné
Phật sống
danh từ giống đực
(động vật học) lạc đà không bướu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.