Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lamentable




lamentable
['læməntəbl]
tính từ
đáng thương, thảm thương, ai oán
lamentable poverty
cảnh nghèo khổ đáng thương
đáng tiếc, thảm hại
a lamentable performance of a play
một buổi diễn kịch thảm hại


/'læməntəbl/

tính từ
đáng thương, thảm thương, ai oán
đáng tiếc, thảm hại
a lamentable performance of a play một buổi diễn kịch thảm hại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lamentable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.