Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lamented




lamented
[lə'mentid]
tính từ
được thương xót, được thương tiếc, được than khóc
the lamented Mr X
ông X người đã quá cố được chúng ta thương tiếc


/lə'mentid/

tính từ
được thương xót, được thương tiếc, được than khóc
the lamented Mr X ông X người đã quá cố được chúng ta thương tiếc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lamented"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.