Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lamia




lamia
['leimiə]
danh từ
(thần thoại,thần học) nữ yêu (ăn thịt người và hút máu trẻ con)


/'leimiə/

danh từ
(thần thoại,thần học) nữ yêu (ăn thịt người và hút máu trẻ con)

Related search result for "lamia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.