Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lampisterie


[lampisterie]
danh từ giống cái
kho đèn; xưởng chữa đèn
(từ cũ, nghĩa cũ) nghề làm đèn; nghề bán đèn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.