Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lamplighter




lamplighter
['læmplaitə]
danh từ
người thắp đèn
like a lamplighter
rất nhanh
to run like a lamplighter
chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết


/'læmplaitə/

danh từ
người thắp đèn !like a lamplighter
rất nhanh
to run like a lamplighter chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.