|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lan
verb to pread; to run lửa cháy lan qua nhà bên cạnh The fire spread to next house noun orchid loài lan orchideae
| [lan] | | | to spread | | | Lửa cháy lan qua nhà bên cạnh | | The fire spread to the next house | | | to travel | | | Tin tức lan nhanh | | News travels fast | | | orchid. |
|
|
|
|