Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lancet




lancet
['lɑ:nsit]
danh từ
(y học) dụng cụ phẫu thuật có hai lưỡi, mũi sắc và nhọn để trích áp xe; lưỡi trích
vòm đỉnh nhọn; cửa sổ nhọn phía trên


/'lɑ:nsit/

danh từ
(y học) lưỡi trích
vòm đỉnh nhọn ((cũng) lancet arch)
cửa sổ nhọn phía trên ((cũng) lancet windown)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.