Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
land-bank




land-bank
['lændbænk]
danh từ
ngân hàng địa ốc


/'lændbænk/

danh từ
ngân hàng địa ốc

Related search result for "land-bank"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.