Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
landau


[landau]
danh từ giống đực
xe lanđô (xe ngựa bốn bánh, có hai ghế bốn chỗ ngồi quay mặt vào nhau)
xe trẻ con có mui


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.