Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
landlady





landlady
['lændleidi]
danh từ
bà chủ nhà (nhà cho thuê)
bà chủ nhà trọ, bà chủ khách sạn
mụ địa chủ


/'læn,leidi/

danh từ
bà chủ nhà (nhà cho thuê)
bà chủ nhà trọ, bà chủ khách sạn
mụ địa ch

Related search result for "landlady"
  • Words contain "landlady" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    con mẹ địa chủ
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.