Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
landmark




landmark
['lændmɑ:k]
danh từ
mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền)
mốc ranh giới, giới hạn
mốc, bước ngoặc
the October Revolution is a great landmark in the history of mankind
cuộc cách mạng tháng Mười là một bước ngoặc lớn trong lịch sử loài người


/'lændmɑ:k/

danh từ
mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền)
mốc ranh giới, giới hạn
mốc, bước ngoặc
the October Revolution is a great landmark in the history of mankind cuộc cách mạng tháng Mười là một bước ngoặc lớn trong lịch sử loài người

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "landmark"
  • Words contain "landmark" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mốc tết
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.