|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
langueur
| [langueur] | | danh từ giống cái | | | sự bạc nhược, sự uể oải | | | Langueur du style | | lời văn bạc nhược | | | sự ưu tư mơ mộng | | | Langueur amoureuse | | sự tương tư | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự ốm mòn | | | Maladie de langueur | | bệnh ốm mòn |
|
|
|
|