Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
languier


[languier]
danh từ giống đực
lưỡi lợn hun khói; họng lợn hun khói
(sử học) cây (đồ trang sức hình cây) đeo bùa dò thuốc độc (thời Trung đại)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.