Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lank




lank
[læηk]
tính từ
gầy, gầy gò; gầy và cao
thẳng và rũ xuống (tóc)


/læɳk/

tính từ
gầy, gầy gò; gầy và cao
thẳng và rũ xuống (tóc)

Related search result for "lank"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.