Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lap-dog




lap-dog
['læpdɔg]
danh từ
chó nhỏ được nuông chiều; chó cảnh


/'læpdɔg/

danh từ
chó nhỏ, chó nuôi trong phòng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.