Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lapidary




lapidary
['læpidəri]
tính từ
(thuộc) đá
(thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc
ngắn gọn (văn phong)
danh từ
thợ mài, thợ khắc ngọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật mài ngọc


/'læpidəri/

tính từ
(thuộc) đá
(thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc
ngắn gọn (văn phong)

danh từ
thợ mài, thợ khắc ngọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật mài ngọc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.