Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lapidate




lapidate
['læpideit]
ngoại động từ
ném đá, ném đá cho chết


/'læpideit/

ngoại động từ
ném đá, ném đá cho chết

Related search result for "lapidate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.