Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lapidation


[lapidation]
danh từ giống cái
sự ném đá cho chết; hình phạt ném đá cho chết
sự ném đá đuổi theo, sự ném đá tấn công


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.