Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lapidodendron




lapidodendron
[,lepidə'dendrən]
danh từ
(thực vật học) cây váy (hoá thạch)


/,lepidə'dendrən/

danh từ
(thực vật học) cây váy (hoá thạch)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.