Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lapwing





lapwing
['læpwiη]
danh từ
(động vật học) chim te te


/'læpwiɳ/

danh từ
(động vật học) chim te te

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lapwing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.