Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lares




lares
['leəri:z]
danh từ số nhiều
ông táo, vua bếp (từ cổ,nghĩa cổ)


/'leəri:z/

danh từ số nhiều
ông táo, vua bếp ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)

Related search result for "lares"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.