|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
largement
 | [largement] |  | phó từ | | |  | rộng | | |  | Col largement ouvert | | | cổ áo hở rộng |  | Phản nghĩa Etroitement | | |  | rộng rãi; hậu hĩ, dồi dào, dư dật | | |  | Donner largement | | | cho rộng rãi | | |  | Récompenser largement | | | thưởng hậu hĩ | | |  | Avoir largement de quoi vivre | | | có của cải dồi dào để sống | | |  | Avoir largement le temps | | | có nhiều thời gian (rảnh rỗi) | | |  | khoát đạt | | |  | Peindre largement | | | vẽ khoát đạt | | |  | thừa sức, đã lâu, ít nhất | | |  | Il était largement trois heures | | | lúc ấy ít nhất đã ba giờ |
|
|
|
|