Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
largesse


[largesse]
danh từ giống cái
quà tặng hậu
(từ cũ; nghĩa cũ) sự rộng rãi, sự hào phóng
Donner avec largesse
cho một cách rộng rãi, hào phóng
Profiter la largesse de qqn
lợi dụng sự hào phóng của ai
Phản nghĩa Avarice


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.