Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
largo




largo
['lɑ:gou]
danh từ & phó từ
(âm nhạc) cực chậm


/'lɑ:gou/

tính từ & phó từ
(âm nhạc) cực chậm

Related search result for "largo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.