Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lariat




lariat
['læriət]
danh từ
dây thừng (để cột ngựa vào cọc)
dây thòng lọng (để bắt ngựa, bò...)
ngoại động từ
bắt (ngựa, thú rừng) bằng dây thòng lọng


/'læriət/

danh từ
dây thừng (để cột ngựa vào cọc)
dây thòng lọng (để bắt ngựa, bò...)

ngoại động từ
bắt (ngựa, thú rừng) bằng dây thòng lọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lariat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.