Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
larky




larky
['lɑ:ki]
tính từ
hay đùa nghịch, hay bông đùa


/'lɑ:ki/

tính từ
hay đùa nghịch, hay bông đùa

Related search result for "larky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.